October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSKG - SXKG - KQXSKG - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang Hôm Nay
G.4
89311
69246
45531
93931
57976
97580
59681
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01
11,11
31,31,32
40,46
62
71,72,74,75,76
80,81,85,88
0123456789
40,80
01,11,11,31,31,71,81
32,62,72
74
75,85
46,76
88
Xổ Số Kiên Giang (XSKG) ngày 08/06/2025
G.4
19210
73630
21767
44298
29241
51375
60006
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,06,09
10,11
30,34
41,44,45
51,58
63,67,68
75
88
98
0123456789
10,30
11,41,51
02
63
34,44
45,75
06
67
58,68,88,98
09
Xổ Số Kiên Giang (XSKG) ngày 01/06/2025
G.4
41609
52294
06976
24266
84155
14359
58571
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,01,06,09
35
53,55,55,55,59,59
66,68
71,71,74,76
94
0123456789
00
01,71,71
53
74,94
35,55,55,55
06,66,76
68
09,59,59
Xổ Số Kiên Giang (XSKG) ngày 25/05/2025
G.4
46980
61195
43362
23434
37296
09914
77881
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,05
10,11,14
28,29
34
62
78
80,81,83,85,86,87
95,96
0123456789
00,10,80
11,81
62
83
14,34
05,85,95
86,96
87
28,78
29
Xổ Số Kiên Giang (XSKG) ngày 18/05/2025
G.4
21898
50158
19391
13637
21388
77750
09905
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
05
20,20,26
37
50,58,58
61
80,81,82,88
90,91,92,98,98
0123456789
20,20,50,80,90
61,81,91
82,92
05
26
37
58,58,88,98,98
Xổ Số Kiên Giang (XSKG) ngày 11/05/2025
G.4
79378
18500
26285
58608
60059
79498
74969
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,00,03,06,08,09
10,15
33
59
63,69
78,78
82,85
97,98
0123456789
00,00,10
82
03,33,63
15,85
06
97
08,78,78,98
09,59,69
Xổ Số Kiên Giang (XSKG) ngày 04/05/2025
G.4
91511
45498
27063
91990
45515
21656
94810
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Chủ nhật
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
10,10,11,15,19
41,42
50,55,55,56,56
63
79
82,88
90,98
0123456789
10,10,50,90
11,41
42,82
63
15,55,55
56,56
88,98
19,79