October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSQT - SXQT - KQXSQT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Hôm Nay
G.4
49031
23689
04801
19268
38952
71119
74079
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01
11,19
31,31
49
52,52
68
70,72,73,79
81,89
95,95,97
0123456789
70
01,11,31,31,81
52,52,72
73
95,95
97
68
19,49,79,89
Xổ Số Quảng Trị (XSQT) ngày 04/09/2025
G.4
36329
65314
21353
55983
33863
80469
07183
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02
10,12,14,18,19
29
34,36
46,48
53,59
63,69
71
83,83
0123456789
10
71
02,12
53,63,83,83
14,34
36,46
18,48
19,29,59,69
Xổ Số Quảng Trị (XSQT) ngày 28/08/2025
G.4
14125
84713
79107
64130
54584
80787
27054
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,02,04,06,07
13
21,25
30,36
52,54
68
76
84,84,87
90
0123456789
00,30,90
21
02,52
13
04,54,84,84
25
06,36,76
07,87
68
Xổ Số Quảng Trị (XSQT) ngày 21/08/2025
G.4
64499
81353
12187
95969
86989
10500
03546
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,00,00,09
23
35,37
46
51,53
69
76,78
87,89,89
92,99
0123456789
00,00,00
51
92
23,53
35
46,76
37,87
78
09,69,89,89,99
Xổ Số Quảng Trị (XSQT) ngày 14/08/2025
G.4
42106
56886
33775
27670
11349
86000
75008
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,06,08
17
35,37
48,49,49
59
68
70,73,75,75,78,79
86
0123456789
00,70
73
35,75,75
06,86
17,37
08,48,68,78
49,49,59,79
Xổ Số Quảng Trị (XSQT) ngày 07/08/2025
G.4
50254
88317
58966
85334
53371
99366
56608
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03,08
11,17
26,28
34,36
54,57,57
66,66
71
82,83
97,99
0123456789
11,71
82
03,83
34,54
26,36,66,66
17,57,57,97
08,28
99
Xổ Số Quảng Trị (XSQT) ngày 31/07/2025
G.4
91264
38210
47458
89125
27467
65458
13964
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
10,13,19
25,25
32
58,58
62,64,64,67,69
72
82
94,95,98
0123456789
10
32,62,72,82
13
64,64,94
25,25,95
67
58,58,98
19,69