October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSST - SXST - KQXSST - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng Hôm Nay
G.4
24266
56396
34028
27177
97717
74329
78390
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
07
17
23,28,29
34
40,40,44,45
52,59
66
77,78
90,90,96
0123456789
40,40,90,90
52
23
34,44
45
66,96
07,17,77
28,78
29,59
Xổ Số Sóc Trăng (XSST) ngày 13/08/2025
G.4
71740
09952
37160
79920
69131
19132
12892
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00
20,23,26
31,32
40
52
60
71,72
84,86,86,87
91,92,93
0123456789
00,20,40,60
31,71,91
32,52,72,92
23,93
84
26,86,86
87
Xổ Số Sóc Trăng (XSST) ngày 06/08/2025
G.4
36873
88510
05312
88748
03235
60077
60045
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,08
10,10,12
25
35
41,45,48
51,52
64,67
72,73,77
87
0123456789
10,10
01,41,51
12,52,72
73
64
25,35,45
67,77,87
08,48
Xổ Số Sóc Trăng (XSST) ngày 30/07/2025
G.4
88759
00784
83892
77018
13373
66332
09137
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
18
20,21,27
32,37
43
58,59
64,65
73
83,84,87
90,92,96
0123456789
20,90
21
32,92
43,73,83
64,84
65
96
27,37,87
18,58
59
Xổ Số Sóc Trăng (XSST) ngày 23/07/2025
G.4
87135
97148
99715
11893
62368
75538
33748
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
15
30,35,38
46,48,48
56
61,68
75,79,79
82
90,93,93,93
0123456789
30,90
61
82
93,93,93
15,35,75
46,56
38,48,48,68
79,79
Xổ Số Sóc Trăng (XSST) ngày 16/07/2025
G.4
44725
55510
05368
98771
39463
72723
22490
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
09
10,12
23,25
31
45,47
52
63,64,68
70,71
84
90,91,93
0123456789
10,70,90
31,71,91
12,52
23,63,93
64,84
25,45
47
68
09
Xổ Số Sóc Trăng (XSST) ngày 09/07/2025
G.4
46576
81269
05507
44384
68098
96058
04587
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ tư
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
07,08
14,19
23
45,49
54,55,58
66,69
76
84,87
93,96,98
0123456789
23,93
14,54,84
45,55
66,76,96
07,87
08,58,98
19,49,69