October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSTN - SXTN - KQXSTN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh Hôm Nay
G.4
71549
30663
56304
48726
71702
87608
71426
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,04,06,08
10,15
26,26
36,38
49
54,55
63,66
71
88
94
0123456789
10
71
02
63
04,54,94
15,55
06,26,26,36,66
08,38,88
49
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 29/05/2025
G.4
58030
04859
49787
90614
99968
51377
74699
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
10,14,19
27
30
41,42,42,45
56,59
68
74,77,77
87
94,99
0123456789
10,30
41
42,42
14,74,94
45
56
27,77,77,87
68
19,59,99
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 22/05/2025
G.4
65849
41626
19239
46250
46380
83766
34738
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
04
25,26,27
35,38,39
44,47,48,49
50
62,64,66
80,81
94
0123456789
50,80
81
62
04,44,64,94
25,35
26,66
27,47
38,48
39,49
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 15/05/2025
G.4
53512
91698
55979
75534
24239
82315
89975
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00
12,15,16
22
34,36,39
51,52,56
70,75,78,79,79
97,98
0123456789
00,70
51
12,22,52
34
15,75
16,36,56
97
78,98
39,79,79
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 08/05/2025
G.4
79228
39915
43044
66228
13305
72212
02910
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
05
10,12,15
28,28
32,35,37,37
44
50,59,59
62
84
93,96
0123456789
10,50
12,32,62
93
44,84
05,15,35
96
37,37
28,28
59,59
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 01/05/2025
G.4
83122
10123
17727
31381
27077
58717
65885
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03
14,17
22,23,27
37
41,42,45
56
60
74,77
81,83,85
94
0123456789
60
41,81
22,42
03,23,83
14,74,94
45,85
56
17,27,37,77
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 24/04/2025
G.4
26215
46284
71725
24591
89275
17443
05669
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
01,04
11,13,15,17,17
25
34
43
69
73,75
84,84,84,88
91
0123456789
01,11,91
13,43,73
04,34,84,84,84
15,25,75
17,17
88
69