October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSTN - SXTN - KQXSTN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh Hôm Nay
G.4
80397
02786
31563
36648
47305
25450
59156
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
05
20,23
32,38
43,48
50,50,54,56
63,66
71,73
86
96,97
0123456789
20,50,50
71
32
23,43,63,73
54
05
56,66,86,96
97
38,48
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 10/07/2025
G.4
57331
34113
34603
93405
61827
82120
41496
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,03,05
13
20,23,27
31
44
50,53
66,68
76
80,81,82
96
0123456789
00,20,50,80
31,81
82
03,13,23,53
44
05
66,76,96
27
68
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 03/07/2025
G.4
68147
90508
27611
86470
59132
77820
06282
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
08
11
20
32,32
43,43,47
60,63
70,74,74,77
82,88
93,93
0123456789
20,60,70
11
32,32,82
43,43,63,93,93
74,74
47,77
08,88
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 26/06/2025
G.4
00774
62200
99074
86954
51133
60179
60771
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,00,01
11
33
53,53,54,59
67,69
71,74,74,77,78,79
87
0123456789
00,00
01,11,71
33,53,53
54,74,74
67,77,87
78
59,69,79
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 19/06/2025
G.4
11670
61554
86643
21194
42703
54728
01960
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03
15
25,28,28
43,43
50,54,54
60
70,70,77
81
90,92,94
0123456789
50,60,70,70,90
81
92
03,43,43
54,54,94
15,25
77
28,28
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 12/06/2025
G.4
81165
57740
61843
98173
10662
25671
84375
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02
18
21,25
40,43,46
53
62,64,65,66,66,67
71,73,75
95
0123456789
40
21,71
02,62
43,53,73
64
25,65,75,95
46,66,66
67
18
Xổ Số Tây Ninh (XSTN) ngày 05/06/2025
G.4
71549
30663
56304
48726
71702
87608
71426
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ năm
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,04,06,08
10,15
26,26
36,38
49
54,55
63,66
71
88
94
0123456789
10
71
02
63
04,54,94
15,55
06,26,26,36,66
08,38,88
49