October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSTV - SXTG - KQXSTG - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh Hôm Nay
G.4
88311
04036
01708
91240
80814
47908
68383
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
08,08,09
11,14
27
36,38
40
52,52,58
62,65
81,83
94,97
0123456789
40
11,81
52,52,62
83
14,94
65
36
27,97
08,08,38,58
09
Xổ Số Trà Vinh (XSTV) ngày 12/09/2025
G.4
49974
00699
68161
21461
43405
35240
23256
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,05
22,26
40
54,56,58
61,61
70,74,74
81,83
90,93,99
0123456789
40,70,90
61,61,81
02,22
83,93
54,74,74
05
26,56
58
99
Xổ Số Trà Vinh (XSTV) ngày 05/09/2025
G.4
54070
44286
73502
39040
40134
28884
58735
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,04,04
13
25
34,35,37
40,45
57
62,62,63
70
84,86
97
0123456789
40,70
02,62,62
13,63
04,04,34,84
25,35,45
86
37,57,97
Xổ Số Trà Vinh (XSTV) ngày 29/08/2025
G.4
29332
41630
38337
56112
07564
79444
45382
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
04,08,08
12
30,32,35,37,38,39
40,43,44
64
73
82
94,97
0123456789
30,40
12,32,82
43,73
04,44,64,94
35
37,97
08,08,38
39
Xổ Số Trà Vinh (XSTV) ngày 22/08/2025
G.4
45206
15745
52490
43010
82640
64857
54605
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,05,06
10,12,13,15
31,36
40,44,45,45
57
69
70
90,91
0123456789
10,40,70,90
31,91
02,12
13
44
05,15,45,45
06,36
57
69
Xổ Số Trà Vinh (XSTV) ngày 15/08/2025
G.4
66374
99979
33953
00466
97202
28430
63582
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02
20,21
30,31,37
42,44
53,53,59
61,66
74,77,79
82,86
0123456789
20,30
21,31,61
02,42,82
53,53
44,74
66,86
37,77
59,79
Xổ Số Trà Vinh (XSTV) ngày 08/08/2025
G.4
79670
06113
67490
40830
01173
03198
44443
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
13
22,24
30,33
42,43,48
53,55
70,72,73,75,78,79
90,98
0123456789
30,70,90
22,42,72
13,33,43,53,73
24
55,75
48,78,98
79