October 2025
M | T | W | T | F | S | S |
---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
XSVL - SXVL - KQXSVL - Kết Quả Xổ Số Vĩnh Long Hôm Nay
G.4
02830
08092
12028
12076
39334
48247
28803
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
03,04,08
17
21,23,26,28
30,32,34
47,48
64
74,76
92,97
0123456789
30
21
32,92
03,23
04,34,64,74
26,76
17,47,97
08,28,48
Xổ Số Vĩnh Long (XSVL) ngày 13/06/2025
G.4
06572
62055
79310
31251
63082
89478
26532
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
10
22
32,32,34
51,53,55
72,73,78
82,82,84,87,88,88
98
0123456789
10
51
22,32,32,72,82,82
53,73
34,84
55
87
78,88,88,98
Xổ Số Vĩnh Long (XSVL) ngày 06/06/2025
G.4
71312
41337
73053
01326
71973
86880
41638
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
10,12
23,26
37,38
44
50,51,53
64,69
73,76
80,81
94,98
0123456789
10,50,80
51,81
12
23,53,73
44,64,94
26,76
37
38,98
69
Xổ Số Vĩnh Long (XSVL) ngày 30/05/2025
G.4
25308
75560
24494
39740
15781
70632
76410
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
02,02,08
10,10,11
20,27
32
40,46,49
60
81,86,88,89
94
0123456789
10,10,20,40,60
11,81
02,02,32
94
46,86
27
08,88
49,89
Xổ Số Vĩnh Long (XSVL) ngày 23/05/2025
G.4
57358
90325
97019
31074
17435
55716
60972
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
07
16,18,19
20,25
35,37,37
44
51,57,58
70,72,74,74
87
0123456789
20,70
51
72
44,74,74
25,35
16
07,37,37,57,87
18,58
19
Xổ Số Vĩnh Long (XSVL) ngày 16/05/2025
G.4
23647
21939
26592
87088
49589
12580
23782
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
12,12,18
23
39
45,46,47
64
70
80,80,81,82,88,89
92,98
0123456789
70,80,80
81
12,12,82,92
23
64
45
46
47
18,88,98
39,89
Xổ Số Vĩnh Long (XSVL) ngày 09/05/2025
G.4
94715
80218
23977
04667
65261
75212
88427
Bảng loto miền nam / Lô tô XSMN Thứ sáu
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
0123456789
00,04
11,11,12,13,15,18,18
27
42
50,57
61,67
77,77
94
0123456789
00,50
11,11,61
12,42
13
04,94
15
27,57,67,77,77
18,18